
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | MSK Zilina U19 | Trencin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | Trencin | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | MSK Zilina | West Ham United | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2005 | West Ham United | MSK Zilina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | MSK Zilina | FC Vaslui (- 2014) | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2011 | FC Vaslui (- 2014) | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Legia Warszawa | Hull City | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2017 | Hull City | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
| 18-04-2024 | Lechia Gdansk | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-04-2024 18:30 | Rakow Czestochowa | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 21 |
| Polish Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Goalkeeper of the season | 2 | 19/20 13/14 |
| Polish cup winner | 5 | 18/19 15/16 14/15 12/13 11/12 |
| Polish champion | 3 | 15/16 13/14 12/13 |
| Europa League participant | 5 | 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| World Cup participant | 1 | 10 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
| Intertoto Cup Champion | 1 | 08/09 |
| Slovak champion | 1 | 06/07 |