
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | HNK Sibenik U19 | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | HNK Sibenik | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2012 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-03-2023 | Dinamo Zagreb | Beijing Guoan FC | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-09-2023 | Beijing Guoan FC | Dinamo Zagreb | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-11-2025 11:45 | Ujpest FC | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-11-2025 14:30 | Diosgyor VTK | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2025 14:00 | Debreceni VSC | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2025 16:00 | Ujpest FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-08-2025 17:30 | Ujpest FC | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-08-2025 15:45 | Zalaegerszegi TE | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-08-2025 18:15 | Ujpest FC | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-08-2025 18:00 | Ujpest FC | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-08-2025 18:00 | Győri ETO FC | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-07-2025 18:00 | Ujpest FC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian cup winner | 5 | 23/24 20/21 17/18 14/15 10/11 |
| Croatian champion | 13 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 |
| Croatian Super Cup Winner | 3 | 22/23 19/20 13/14 |
| Champions League participant | 5 | 22/23 19/20 15/16 12/13 11/12 |
| Europa League participant | 6 | 21/22 20/21 18/19 14/15 13/14 10/11 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |