
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | TUS Paldau Youth | AKA Grazer AK U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | AKA Grazer AK U15 | AKA Grazer AK U16 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | AKA Grazer AK U16 | AKA Grazer AK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | AKA Grazer AK U19 | Grazer AK | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2008 | Grazer AK | Frosinone | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2010 | Frosinone | Genoa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2010 | Genoa | Frosinone | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2011 | Frosinone | Kapfenberg | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Kapfenberg | Frosinone | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2017 | Frosinone | Vicenza | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2017 | Vicenza | Pisa | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Pisa | Pordenone FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | Pordenone FC | Lucchese | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 2nd league | 2 | 18/19 13/14 |
| Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| European Under-19 participant | 2 | 11 10 |
| Promotion to Regionalliga | 1 | 10/11 |
| Champion Landesliga Steiermark | 1 | 10/11 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 09/10 |