
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Pride Sports U16 | DSK Shivajians FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | DSK Shivajians FC U18 | ATK U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | ATK U18 | ATK II | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | ATK II | Mohun Bagan Super Giant II | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2021 | Mohun Bagan Super Giant II | Mohun Bagan Super Giant | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-03-2025 11:30 | Mumbai City FC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-02-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-02-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Minerva Punjab | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 21-01-2025 14:00 | Chennaiyin FC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-01-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-12-2024 14:00 | Minerva Punjab | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 23-11-2024 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 30-10-2024 14:00 | Hyderabad FC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 28-09-2024 14:00 | Bengaluru | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Super League Champion | 2 | 25 23 |
| Winner ISL Regular Season | 2 | 25 24 |
| AFC Cup Participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
| Durand Cup Winner | 1 | 23/24 |