
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-07-2010 | SK Bischofshofen Youth | USK Anif Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2011 | USK Anif Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2015 | Red Bull Salzburg U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Liefering | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2020 | St.Polten | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2023 | Sturm Graz | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 30-11-2025 13:30 | Rheindorf Altach | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 22-11-2025 16:00 | Rheindorf Altach | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 01-11-2025 16:00 | Grazer AK | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 28-10-2025 19:30 | Kapfenberg SV 1919 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 25-10-2025 15:00 | Rheindorf Altach | TSV Hartberg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2025 12:30 | Red Bull Salzburg | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2025 12:30 | Rheindorf Altach | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 27-09-2025 15:00 | FC Blau Weiss Linz | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 21-09-2025 12:30 | Rheindorf Altach | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 13-09-2025 15:00 | Rheindorf Altach | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Austrian cup winner | 1 | 22/23 |
| Austrian Regionalliga Mitte Champion | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| UEFA Youth League Winner | 1 | 16/17 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |
| Austrian Youth league U18 champion | 2 | 14/15 13/14 |
| Austrian Youth league U16 champion | 1 | 12/13 |