
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Chonburi FC U18 | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Chonburi Shark FC | Banbueng FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | Banbueng FC | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Chonburi Shark FC | Khonkaen United | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Khonkaen United | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-12-2022 | Chonburi Shark FC | Uthai Thani Forest | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Uthai Thani Forest | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 29-11-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-11-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-11-2025 11:30 | Chiangrai United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-11-2025 12:00 | Buriram United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-10-2025 12:00 | PT Prachuap FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-10-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-09-2025 11:00 | Lamphun Warriors | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-09-2025 13:00 | Kanchanaburi Power FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-08-2025 12:00 | Rayong FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-05-2024 11:00 | Muangthong United | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Second League Champion | 1 | 25 |
| Southeast Asian Games: 2nd Place | 1 | 23 |