
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FC Vizela Youth | FC Vizela Youth 15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Vizela Youth 15 | FC Vizela Youth 17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Vizela Youth 17 | FC Vizela Youth 19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Vizela Youth 19 | Vitoria SC Guimaraes U19 | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | Vitoria SC Guimaraes U19 | Vitoria Guimaraes B | - | Ký hợp đồng |
| 26-11-2015 | Vitoria Guimaraes B | Vitoria Guimaraes | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2020 | Vitoria Guimaraes | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | APOEL Nicosia | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2023 | Maritimo | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 03-12-2025 17:45 | Ironi Tiberias | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2025 18:30 | Beitar Jerusalem | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 09-11-2025 18:30 | Maccabi Tel Aviv | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-11-2025 18:30 | Beitar Jerusalem | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-10-2025 16:15 | Hapoel Haifa | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-10-2025 17:00 | Beitar Jerusalem | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-10-2025 17:00 | Beitar Jerusalem | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-09-2025 17:00 | Maccabi Bnei Reineh | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-09-2025 17:00 | Beitar Jerusalem | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-09-2025 17:30 | Hapoel Tel Aviv | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli cup winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 17/18 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |