
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | LAC Frisia 1883 Youth | SC Heerenveen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | sc Heerenveen U17 | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Heerenveen SC U19 | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2017 | SC Heerenveen | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2018 | Dalkurd FF | Ostersunds FK | 0.528M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2022 | Ostersunds FK | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2023 | Dalkurd FF | Duhok SC | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2024 | Duhok SC | Al Shorta | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2025 18:15 | Al Hilal | Al Shorta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-11-2025 16:00 | Tractor S.C. | Al Shorta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 29-09-2025 16:00 | Al-Gharafa | Al Shorta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 15-09-2025 18:15 | Al Shorta | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-02-2025 16:00 | Al Shorta | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-02-2025 16:00 | Esteghlal Tehran | Al Shorta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 01-10-2024 18:00 | Al Hilal | Al Shorta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iraqi Champion | 1 | 24/25 |
| Arabian Gulf Cup winner | 1 | 22/23 |
| U21 Eredivisie champion | 2 | 17 16 |