
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2017 | SV Horn Youth | FC Admira Wacker Mödling Jgd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | AKA Admira Wacker Modling U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AKA Admira Wacker Modling U15 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | AKA Admira Wacker U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | AKA Admira Wacker U18 | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Trenkwalder Admira Wacker | AKA Admira Wacker U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | AKA Admira Wacker U18 | Traiskirchen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Traiskirchen | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-11-2025 19:30 | FAC WIEN | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2025 13:30 | Admira Wacker | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-11-2025 19:00 | SK Sturm Graz II | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 29-10-2025 17:00 | Admira Wacker | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 24-10-2025 16:00 | First Vienna FC 1894 | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2025 18:00 | Admira Wacker | SV Austria Salzburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 19-09-2025 16:00 | SK Rapid II | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-08-2025 18:30 | Admira Wacker | FC HOGO Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-08-2025 18:00 | Young Violets Austria Wien | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2025 15:00 | Admira Wacker | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu