
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | Favoritner AC Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2017 | FK Austria Vienna Youth | FC Admira Wacker Mödling Jgd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | AKA Admira Wacker Modling U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AKA Admira Wacker Modling U15 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | AKA Admira Wacker U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | AKA Admira Wacker U18 | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Trenkwalder Admira Wacker | AKA Admira Wacker U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | AKA Admira Wacker U18 | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2024 | Trenkwalder Admira Wacker | JuventusU23 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 14-11-2025 17:00 | Austria U21 | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Austria U21 | Wales U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Denmark U21 | Austria U21 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 08-09-2025 16:00 | Belarus U21 | Austria U21 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 06-07-2024 17:00 | Admira Wacker | Fenerbahce | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2024 15:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-05-2024 14:00 | Admira Wacker | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-05-2024 16:10 | Lafnitz | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-05-2024 16:10 | Admira Wacker | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-05-2024 18:30 | Grazer AK | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu