
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2019 | Kawasaki Frontale U18 | Toin University of Yokohama | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Toin University of Yokohama | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 11-11-2025 19:45 | East Kilbride | Celtic U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-10-2025 12:00 | Heart of Midlothian | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 31-08-2025 11:00 | Rangers | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 23-08-2025 14:00 | Celtic FC | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 20-08-2025 19:00 | Celtic FC | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 15-08-2025 18:45 | Celtic FC | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 10-08-2025 11:30 | Aberdeen | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Châu Á Đông Nam | 08-07-2025 10:24 | Japan | Hong Kong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-06-2025 09:00 | Tokyo Verdy | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| East Asia Champion | 1 | 25 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 24 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Japanese cup winner | 1 | 23 |