
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-09-2006 | Free player | Hatayspor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 09-10-2009 | Free player | Defne Anadolu FK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 04-04-2012 | Defne Anadolu FK Youth | Defne Anadolu FK | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2015 | Defne Anadolu FK | 1461 Trabzon | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2017 | 1461 Trabzon | Atakas Hatayspor | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2020 | Atakas Hatayspor | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2021 | Boluspor | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2023 | Keciorengucu | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Ankaraspor FK | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Afyonspor | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Ankaraspor FK | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Hekimoglu Trabzon | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Ankaraspor FK | Zonguldak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Kirklarelispor | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2024 11:00 | Ankaraspor FK | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Ankaraspor FK | Adiyamanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 06-12-2023 11:00 | Sakaryaspor | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 24/25 |
| Turkish second tier champion | 1 | 19/20 |
| Turkish 3rd division champion | 1 | 17/18 |
| Top scorer | 1 | 14/15 |