
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Palestino U21 | Palestino | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Palestino | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2016 | Colo Colo | San Lorenzo | 0.92M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2018 | San Lorenzo | Al-Ahli SFC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2019 | Al-Ahli SFC | River Plate | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 09-11-2025 19:30 | Boca Juniors | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 18-10-2025 23:30 | Talleres Cordoba | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 28-09-2025 21:00 | River Plate | Deportivo Riestra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 18-09-2025 00:30 | River Plate | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 13-09-2025 22:00 | Estudiantes La Plata | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 09-09-2025 23:30 | Chile | Uruguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 05-09-2025 00:30 | Brazil | Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 22-08-2025 00:30 | River Plate | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 26-06-2025 01:00 | Inter Milan | River Plate | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 22-06-2025 01:00 | River Plate | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian champion | 2 | 23 21 |
| Campeón Trofeo de Campeones | 2 | 22/23 20/21 |
| Campeón Supercopa Argentina | 2 | 22/23 19/20 |
| Copa América participant | 1 | 19 |
| AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Argentinian Cup Winner | 1 | 18/19 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| Confederations Cup runner-up | 1 | 16/17 |
| Chilean champion | 1 | 15 |