
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Cleveland Soccer Academy (-2018) | Cleveland Internationals | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | Cleveland Internationals | Louisville Cardinals (University of Louisville) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2017 | Louisville Cardinals (University of Louisville) | AFC Cleveland | - | Cho thuê |
| 31-07-2017 | AFC Cleveland | Louisville Cardinals (University of Louisville) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2018 | Louisville Cardinals (University of Louisville) | Cleveland SC | - | Cho thuê |
| 31-07-2018 | Louisville Cardinals (University of Louisville) | Akron Zips (University of Akron) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Akron Zips (University of Akron) | Joinville Esporte Clube (SC) | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2019 | Joinville Esporte Clube (SC) | GDU Torcatense | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2020 | GDU Torcatense | Pevidém SC | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | Pevidém SC | Joinville Esporte Clube (SC) | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2021 | Joinville Esporte Clube (SC) | Blumenau Esporte Clube (SC) | - | Ký hợp đồng |
| 04-05-2022 | Blumenau Esporte Clube (SC) | South Georgia Tormenta B | - | Ký hợp đồng |
| 13-03-2023 | South Georgia Tormenta B | Michigan Stars FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2024 | Michigan Stars FC | Resources Capital FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Resources Capital FC | Michigan Stars FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL1 Cup Champion | 1 | 22 |