
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | KV Mechelen U19 | Valenciennes US U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Valenciennes US U19 | Valenciennes FC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Valenciennes FC B | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2016 | Valenciennes | Standard Liege | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2017 | Standard Liege | Montpellier Hérault SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2018 | Montpellier Hérault SC | Huddersfield Town | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Huddersfield Town | Montpellier Hérault SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2019 | Montpellier Hérault SC | Huddersfield Town | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2020 | Huddersfield Town | Amiens | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Amiens | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2021 | Huddersfield Town | Qatar SC | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2022 | Qatar SC | Free player | - | Giải phóng |
| 13-03-2022 | Free player | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-09-2025 16:30 | RC Sporting Charleroi | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-08-2025 11:30 | RAAL La Louvière | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-08-2025 17:15 | RC Sporting Charleroi | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-07-2025 14:00 | Oud-Heverlee Leuven | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Hammarby | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-05-2025 18:00 | RC Sporting Charleroi | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-05-2025 14:00 | KV Mechelen | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-04-2025 18:30 | FCV Dender EH | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-04-2025 16:15 | RC Sporting Charleroi | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-04-2025 18:45 | KVC Westerlo | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |