
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sporting CP Sub-15 | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Porto U15 | Porto Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Porto Sad U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Porto B | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | FC Porto | Estoril | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Estoril | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2022 | FC Porto | Casa Pia AC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Casa Pia AC | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | FC Porto | FC Basel 1893 | 0.15M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | FC Basel 1893 | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-11-2025 19:30 | Radomiak Radom | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-11-2025 13:45 | Lech Poznan | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-11-2025 17:00 | Radomiak Radom | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-10-2025 18:00 | Radomiak Radom | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-10-2025 18:30 | Widzew lodz | Radomiak Radom | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2025 15:30 | Radomiak Radom | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-09-2025 18:30 | Motor Lublin | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2025 10:15 | Radomiak Radom | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-09-2025 12:45 | Legia Warszawa | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-08-2025 18:30 | GKS Katowice | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss champion | 1 | 24/25 |
| Swiss cup winner | 1 | 24/25 |
| Portuguese cup winner | 2 | 24 20 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 21 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Euro Under-21 runner-up | 1 | 21 |
| Portuguese champion | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| UEFA Youth League Winner | 1 | 18/19 |
| Premier League International Cup winner | 1 | 17/18 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 17 |