
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Crumlin United | Shamrock Rovers U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Shamrock Rovers U19 | Firhouse Clover FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2015 | Firhouse Clover FC | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2016 | Bohemians | Bray Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Bray Wanderers | Shelbourne | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Shelbourne | Longford Town | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2022 | Longford Town | Drogheda United | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Drogheda United | Cobh Ramblers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Cobh Ramblers | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2025 16:30 | Shamrock Rovers | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 13-06-2024 18:45 | St. Patricks Athletic | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Irish champion | 1 | 24/25 |
| Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
| Leinster Senior Cup Champion | 2 | 17/18 15/16 |