
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2017 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2020 | FC Saburtalo Tbilisi | Mezokovesd Zsory FC | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-03-2023 | Mezokovesd Zsory FC | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2024 | Dinamo Tbilisi | FC Kolkheti Poti | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | FC Kolkheti Poti | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Gagra Tbilisi | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 01-03-2024 17:00 | Dinamo Batumi | FC Kolkheti Poti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian Supercup winner | 2 | 22/23 19/20 |
| Georgian cup winner | 1 | 18/19 |
| Georgian champion | 1 | 17/18 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |