
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | FC Porto Youth | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FC Porto U15 | Padroense U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Padroense U17 | FC Famalicão Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Famalicão Sub-17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Benfica U19 | Benfica U23 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 29-11-2025 18:00 | Nacional da Madeira | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 17:45 | AFC Ajax | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-11-2025 18:00 | SL Benfica B | Vizela | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-10-2025 18:00 | SL Benfica B | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 25-10-2025 14:30 | Feirense | SL Benfica B | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-10-2025 17:00 | SL Benfica B | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 27-09-2025 10:00 | SL Benfica B | SCU Torreense | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 13-09-2025 10:00 | FC Felgueiras | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-08-2025 17:00 | SL Benfica B | Portimonense | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 25-08-2025 17:00 | Lusitania FC | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 24/25 |