
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2007 | SV Kirchbichl Youth | FC Kufstein Youth | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2008 | FC Kufstein Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Bayern München Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Bayern Munchen U19 | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2018 | FC Bayern Munich | SV Werder Bremen | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | SV Werder Bremen | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | FC Bayern Munich | SV Werder Bremen | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 29-11-2025 14:30 | SV Werder Bremen | FC Köln | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-11-2025 14:30 | RB Leipzig | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 17:00 | Cyprus | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 07-11-2025 19:30 | SV Werder Bremen | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 24-10-2025 18:30 | SV Werder Bremen | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Austria | San Marino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 13:30 | SV Werder Bremen | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-09-2025 18:30 | FC Bayern Munich | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 21 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| German Champion | 2 | 17/18 16/17 |
| German Super Cup winner | 1 | 17/18 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| German cup runner-up | 1 | 17/18 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 16/17 |