
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Gwangju Buksung Middle School | Kumho High School (-2010) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Kumho High School (-2010) | University of Ulsan | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2010 | University of Ulsan | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2013 | Football Club Seoul | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Seongnam FC | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-12-2016 | Ulsan HD FC | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
| 03-09-2018 | Gimcheon Sangmu Football Club | Ulsan HD FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2024 | Ulsan HD FC | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 22-11-2025 07:30 | Pohang Steelers | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 08-11-2025 07:30 | Jeonbuk Hyundai Motors | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 01-11-2025 05:00 | Gangwon Football Club | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 25-10-2025 05:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 18-10-2025 05:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Suwon Football Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 20-09-2025 07:30 | Jeonbuk Hyundai Motors | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 13-09-2025 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Ulsan HD FC | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 24-08-2025 10:00 | Pohang Steelers | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 16-08-2025 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean champion | 5 | 24/25 22/23 21/22 11/12 09/10 |
| AFC Champions League participant | 7 | 23/24 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 10/11 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| AFC Champions League winner | 1 | 19/20 |
| East Asia Champion | 1 | 19 |
| South Korean Cup Winner | 1 | 13/14 |
| South Korean League Cup Winner | 1 | 09/10 |