
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2016 | Kyoto Sanga Jugend | Higashiyama High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2019 | Higashiyama High School | Kansai University | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2023 | Kansai University | Albirex Niigata FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2024 | Albirex Niigata FC | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Asean Club Championship Shopee Cup | 04-12-2025 12:00 | Bangkok United FC | Lion City Sailors | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-11-2025 11:00 | Sukhothai | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 12:15 | Bangkok United FC | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-11-2025 11:30 | Bangkok United FC | PT Prachuap FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-11-2025 12:00 | Port FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2025 10:00 | Lion City Sailors | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-11-2025 11:30 | Bangkok United FC | Uthai Thani Forest | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-10-2025 11:30 | Bangkok United FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 12:15 | Bangkok United FC | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-10-2025 12:00 | Muangthong United | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best young player | 2 | 25 23 |
| Singaporean champion | 1 | 22/23 |
| Singapurian Super Cup winner | 1 | 22/23 |