
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Free player | Fulham U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Fulham U18 | Heart of Midlothian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Heart of Midlothian FC U20 | Stenhousemuir | - | Cho thuê |
| 12-05-2018 | Stenhousemuir | Heart of Midlothian FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Heart of Midlothian FC U20 | Ross County | Free | Ký hợp đồng |
| 10-09-2018 | Ross County | Stenhousemuir | - | Cho thuê |
| 04-01-2019 | Stenhousemuir | Ross County | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Ross County | Free player | - | Giải phóng |
| 31-03-2023 | Free player | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 02-11-2025 21:10 | Forge FC | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 26-10-2025 18:10 | Forge FC | Atletico Ottawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 18-10-2025 20:10 | Forge FC | York United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 11-10-2025 01:45 | Cavalry FC | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 04-10-2025 20:40 | Forge FC | Vancouver FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 14-05-2025 18:45 | Motherwell | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 03-05-2025 14:00 | Dundee | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-04-2025 14:00 | Motherwell | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 12-04-2025 14:00 | Motherwell | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-03-2025 15:00 | Aberdeen | Motherwell | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CPL Shield Winner | 1 | 24/25 |
| Gold Cup participant | 1 | 21 |
| Scottish Challenge Cup winner | 1 | 18/19 |