
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | CF América Jugend | CF América U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | CF América U17 | Club America | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2019 | Club America | Real Betis | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-07-2022 | Real Betis | Sporting Braga | - | Cho thuê |
| 28-01-2023 | Sporting Braga | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2023 | Real Betis | Tigres UANL | - | Cho thuê |
| 30-07-2023 | Tigres UANL | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2023 | Real Betis | Tigres UANL | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 04-12-2025 01:00 | Cruz Azul | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-11-2025 03:10 | Tigres UANL | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-11-2025 05:10 | Club Tijuana | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-11-2025 23:00 | Tigres UANL | Atletico San Luis | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-11-2025 01:05 | Monterrey | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-10-2025 01:00 | Pachuca | Tigres UANL | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-10-2025 03:20 | Tigres UANL | Necaxa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 05-10-2025 01:00 | Tigres UANL | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-09-2025 23:00 | Queretaro FC | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-09-2025 01:00 | Tigres UANL | Atlas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Nations League Winner | 1 | 24/25 |
| Gold Cup Winner | 1 | 23 |
| Gold Cup participant | 1 | 23 |
| Mexican Clausura champion | 1 | 22/23 |
| Campeones Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Spanish cup winner | 1 | 21/22 |
| Olympic Games: 3rd Place | 1 | 21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Mexican Champion Apertura | 1 | 18/19 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |