
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | DSO Zoetermeer Youth | ADO Den Haag Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | ADO Den Haag Youth | ADO Den Haag U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | ADO Den Haag U17 | ADO Den Haag U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | ADO Den Haag U19 | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2018 | ADO Den Haag | FC Oss | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FC Oss | ADO Den Haag | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2019 | ADO Den Haag | FC Oss | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | FC Oss | ADO Den Haag | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | ADO Den Haag | Free player | - | Giải phóng |
| 28-02-2021 | Free player | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Inhulets Petrove | Free player | - | Giải phóng |
| 02-01-2023 | Free player | KS Wieczysta Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | KS Wieczysta Krakow | Free player | - | Giải phóng |
| 11-09-2024 | Free player | Scheveningen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2025 19:00 | FK Buducnost Podgorica | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-01-2025 13:30 | GVVV Veenendaal | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-01-2025 13:30 | Noordwijk | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 14:00 | Quick Boys | Scheveningen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 07-12-2024 13:30 | Scheveningen | De Treffers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 13:30 | Scheveningen | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 14:00 | Jong Sparta Rotterdam Youth | Scheveningen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-11-2024 13:30 | Scheveningen | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 09-11-2024 13:30 | Barendrecht | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 26-10-2024 12:30 | Scheveningen | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian champion | 1 | 24/25 |