
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Sachsen Leipzig Youth (- 2011) | RasenBallsport Leipzig Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | RasenBallsport Leipzig Youth | Monchengladbach U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Monchengladbach U17 | Monchengladbach U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Borussia Mönchengladbach U17 | Borussia Mönchengladbach U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Monchengladbach U19 | Monchengladbach AM. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Borussia Mönchengladbach U19 | Borussia Mönchengladbach II | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2018 | Monchengladbach AM. | FC International Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2019 | FC International Leipzig | ZFC Meuselwitz | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | ZFC Meuselwitz | FSV Zwickau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Carl Zeiss Jena | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2021 | FSV Zwickau | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Carl Zeiss Jena | Greifswalder FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thuringia Cup winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |