
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | SV Sasbach Youth | Karlsruher SC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Karlsruher SC Youth | Karlsruher SC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Karlsruher SC U17 | Karlsruher SC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Karlsruher SC U19 | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Karlsruher SC | Hannover 96 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2022 | Hannover 96 | SC Paderborn 07 | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2024 | SC Paderborn 07 | SC Freiburg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-11-2025 12:30 | Dynamo Dresden | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-11-2025 12:00 | Fortuna Dusseldorf | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Kosovo | Switzerland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 19:45 | Slovenia | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-11-2025 12:30 | Holstein Kiel | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-11-2025 12:30 | Fortuna Dusseldorf | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 19:45 | Fortuna Dusseldorf | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-10-2025 18:30 | Hertha Berlin | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 17-10-2025 16:30 | Fortuna Dusseldorf | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Sweden | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Landespokal Baden Winner | 2 | 18/19 17/18 |
| U20 Elite League Winner | 1 | 17/18 |