
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Metalurg Zaporizhya U17 (-2016) | Dnipro Dnipropetrovsk U19 (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dnipro Dnipropetrovsk U19 (- 2020) | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2018 | Dnipro-1(2017-2024) | Zirka Kirovohrad | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Zirka Kirovohrad | Dnipro-1(2017-2024) | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2020 | Dnipro-1(2017-2024) | Levadia Tallinn | - | Cho thuê |
| 22-07-2020 | Levadia Tallinn | Dnipro-1(2017-2024) | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2021 | Dnipro-1(2017-2024) | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2022 | Desna Chernihiv | NK Nafta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | NK Nafta | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2025 15:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-11-2025 15:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2025 12:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-11-2025 15:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2025 14:30 | CS Universitatea Craiova | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-10-2025 17:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2025 13:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-09-2025 15:00 | Hermannstadt | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian cup winner | 1 | 22/23 |
| Under 20 World Champion | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Ukrainian second tier champion | 1 | 18/19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |