
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Reading U18 | Reading | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2006 | Reading | Crawley Town | - | Cho thuê |
| 30-04-2007 | Crawley Town | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2007 | Reading | Brentford | - | Cho thuê |
| 12-10-2007 | Brentford | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2007 | Reading | Brentford | - | Cho thuê |
| 30-05-2008 | Brentford | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2010 | Reading | Brentford | - | Cho thuê |
| 30-10-2010 | Brentford | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2011 | Reading | Exeter City | - | Cho thuê |
| 29-04-2011 | Exeter City | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2011 | Reading | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Charlton Athletic | Leicester City | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2015 | Leicester City | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
| 03-08-2015 | Nottingham Forest | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2015 | Leicester City | Bristol City | - | Cho thuê |
| 16-11-2015 | Bristol City | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Leicester City | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2019 | Huddersfield Town | Derby County | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Derby County | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2021 | Huddersfield Town | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | Swansea City | Watford | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Watford | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 26-11-2025 19:45 | Blackburn Rovers | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Queens Park Rangers | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Sheffield United | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 02-03-2024 15:00 | Millwall | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 24-02-2024 15:00 | Watford | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 17-02-2024 15:00 | Rotherham United | Watford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 13-02-2024 19:45 | Norwich City | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 10-02-2024 15:00 | Watford | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 06-02-2024 19:45 | Southampton | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-02-2024 15:00 | Watford | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
| English 3rd tier champion | 1 | 11/12 |