
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2012 | New York Red Bulls Academy | Duke Blue Devils (Duke University) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2013 | Duke Blue Devils (Duke University) | North Carolina Fusion U-23 | - | Cho thuê |
| 31-07-2013 | North Carolina Fusion U-23 | Duke Blue Devils (Duke University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2014 | Duke Blue Devils (Duke University) | New York Red Bulls U-23 | - | Cho thuê |
| 03-08-2014 | New York Red Bulls U-23 | Duke Blue Devils (Duke University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-12-2014 | Duke Blue Devils (Duke University) | New York Red Bulls | - | Ký hợp đồng |
| 05-04-2015 | New York Red Bulls | New York Red Bulls B | - | Cho thuê |
| 29-11-2015 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-03-2016 | New York Red Bulls | New York Red Bulls B | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2022 | New York Red Bulls | Nashville | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2024 | Nashville | Los Angeles Galaxy | 0.096M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | Chicago Fire | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2024 23:40 | New England Revolution | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-09-2024 00:30 | Nashville | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 15-09-2024 19:00 | Atlanta United FC II | Huntsville City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-07-2024 23:30 | Philadelphia Union | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-07-2024 00:30 | Nashville | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 13-07-2024 23:30 | DC United | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-07-2024 00:45 | Columbus Crew | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-06-2024 00:30 | Nashville | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 23-06-2024 00:30 | Nashville | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 4 | 23/24 18/19 17/18 16/17 |
| Supporters Shield Winner | 2 | 17/18 14/15 |
| USL Cup Champion | 1 | 15/16 |
| USL Regular Season Champion | 1 | 15/16 |