
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | Scarborough FC (- 2007) | Kalamata AO | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | Kalamata AO | Enköpings SK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | Enköpings SK | Bodens BK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Bodens BK | Tromso IL | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Tromso IL | Toronto FC | - | Cho thuê |
| 30-11-2007 | Toronto FC | Tromso IL | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2008 | Tromso IL | Lyn Oslo | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Lyn Oslo | Tromso IL | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2009 | Tromso IL | Fredrikstad | - | Cho thuê |
| 30-11-2009 | Fredrikstad | Tromso IL | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2010 | Tromso IL | AIK | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | AIK | Tromso IL | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Tromso IL | AIK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | AIK | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish champion | 1 | 18 |
| Gold Cup participant | 1 | 15 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |