
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2001 | Londrina PR | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2005 | Coritiba PR | Schalke 04 | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2010 | Schalke 04 | Genoa | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | Genoa | FC Bayern Munich | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | FC Bayern Munich | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2020 | CR Flamengo | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 28-03-2021 | Olympiakos Piraeus | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2022 | Gremio (RS) | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Sao Paulo | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 19:00 | Gremio (RS) | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-11-2024 00:30 | Sao Paulo | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2024 00:30 | Bahia | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 22:00 | Cuiaba | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 19:00 | Sao Paulo | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 26-09-2024 00:30 | Sao Paulo | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 19-09-2024 00:30 | Botafogo RJ | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Brasil | 13-09-2024 00:45 | Atletico Mineiro | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-09-2024 21:30 | Fluminense RJ | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Brasil | 29-08-2024 00:30 | Sao Paulo | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Supercopa do Brasil | 2 | 24 20 |
| Brazilian cup winner | 1 | 23 |
| Greek champion | 1 | 21 |
| Champions League participant | 11 | 20/21 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 07/08 05/06 |
| Campeão Gaúcho | 1 | 20/21 |
| Brazilian champion | 2 | 20 19 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 20 14 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
| Campeão Carioca | 1 | 19/20 |
| German Champion | 7 | 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| German cup winner | 4 | 18/19 15/16 13/14 12/13 |
| German Super Cup winner | 4 | 18/19 17/18 16/17 12/13 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 18/19 |
| German cup runner-up | 2 | 17/18 11/12 |
| Audi Cup winer | 2 | 15 13 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 14 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 13/14 |
| Champions League Winner | 1 | 12/13 |
| German Bundesliga runner-up | 3 | 11/12 09/10 06/07 |
| Champions League runner-up | 1 | 11/12 |
| Uefa Cup participant | 3 | 08/09 06/07 05/06 |
| Olympic Games: 3rd Place | 1 | 08 |
| Olympics participant | 1 | 07/08 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 05 |