
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | Real Oviedo Youth | Real Oviedo U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | Real Oviedo U19 | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Villarreal B | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2006 | Villarreal CF | Recreativo Huelva | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2007 | Recreativo Huelva | Villarreal CF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2011 | Villarreal CF | Malaga | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2012 | Malaga | Arsenal | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2018 | Arsenal | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Villarreal CF | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2023 | Al-Sadd | Real Oviedo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 20:00 | Atletico Madrid | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2025 13:00 | Real Oviedo | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 12:00 | Real Oviedo | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-09-2025 19:30 | Real Oviedo | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 16:30 | Elche | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-09-2025 12:00 | Getafe | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-08-2025 17:00 | Real Oviedo | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-08-2025 19:30 | Real Oviedo | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-08-2025 19:30 | Villarreal CF | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-06-2025 19:00 | Real Oviedo | Mirandes | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 24/25 |
| Qatari champion | 2 | 21/22 20/21 |
| AFC Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Qatari League Cup Winner | 1 | 21 |
| Footballer of the Year | 2 | 21 07 |
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 2 | 20/21 19/20 |
| Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 3 | 18/19 10/11 09/10 |
| Champions League participant | 7 | 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 08/09 05/06 |
| English Super Cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
| FA Cup Winner | 2 | 15 14 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Confederations Cup participant | 2 | 13 09 |
| Euro participant | 2 | 12 08 |
| European Champion | 2 | 12 08 |
| Uefa Cup participant | 3 | 09/10 07/08 04/05 |
| Intertoto Cup Champion | 1 | 04/05 |