
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Vila Nova U20 | Vila Nova | - | Ký hợp đồng |
| 18-03-2015 | Vila Nova | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Avaí FC U20 | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2018 | Avaí FC | Tombense | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2018 | Tombense | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
| 19-06-2019 | Kawasaki Frontale | V-Varen Nagasaki | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | V-Varen Nagasaki | Kawasaki Frontale | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Kawasaki Frontale | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2024 | V-Varen Nagasaki | CRB AL | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2024 | CRB AL | Nam Dinh FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Asean Club Championship Shopee Cup | 04-12-2025 11:30 | Shan United | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2025 10:00 | Ratchaburi FC | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 12:15 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2025 10:00 | Eastern Football Team | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 12:15 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Ratchaburi FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-02-2025 12:00 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 12:00 | Bangkok United FC | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 12:00 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2024 12:00 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Tampines Rovers FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Vietnamese Champion | 1 | 24/25 |
| Vietnamese Super cup winner | 1 | 23/24 |
| AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Japanese champion | 1 | 18 |