
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-07-2017 | Cjarlins Muzane Giovanili | Udinese U20 | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2018 | Udinese U20 | Venezia Primavera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Venezia Primavera | Vicenza | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | Vicenza | Legnago Salus | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Legnago Salus | Vicenza | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2022 | Vicenza | Renate AC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Renate AC | Vicenza | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2022 | Vicenza | Feralpisalo | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2024 | Feralpisalo | Monza | - | Cho thuê |
| 01-02-2025 | Monza | Feralpisalo | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | Feralpisalo | Monza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 24-05-2025 18:45 | AC Milan | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Monza | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-05-2025 13:00 | Monza | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-02-2025 14:00 | Lazio | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-02-2025 14:00 | Monza | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 03-12-2024 17:30 | Bologna | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 06-10-2024 16:00 | Monza | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 26-09-2024 16:30 | Monza | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-08-2024 18:45 | Monza | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 17-08-2024 18:45 | Empoli | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (A) | 1 | 22/23 |