
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-04-2017 | AD São Caetano (SP) U20 | AD São Caetano (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 23-05-2018 | AD São Caetano (SP) | Internacional RS | - | Cho thuê |
| 29-09-2019 | Internacional RS | AD São Caetano (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-10-2019 | AD São Caetano (SP) | Internacional RS | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2021 | Internacional RS | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
| 30-08-2022 | Fluminense RJ | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2022 | Internacional RS | Ludogorets Razgrad | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2023 | Ludogorets Razgrad | Santos | 0.45M € | Cho thuê |
| 11-01-2024 | Santos | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2024 | Ludogorets Razgrad | Santos | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2024 | Santos | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Fluminense RJ | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 00:30 | Gremio (RS) | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-11-2025 23:30 | Fluminense RJ | Sao Paulo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 00:30 | Palmeiras | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 00:30 | Fluminense RJ | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 19:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2025 22:30 | Fluminense RJ | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 19:00 | Ceara | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 10-09-2025 22:00 | Fluminense RJ | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-08-2025 19:00 | Red Bull Bragantino | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 07-08-2025 00:30 | Fluminense RJ | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |