
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2006 | PON Kalimantan Timur | Persisam Putra Samarinda Youth (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Persisam Putra Samarinda Youth (- 2014) | PSTK Tarakan (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | PSTK Tarakan (- 2018) | Persik Kediri | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Persik Kediri | Bontang FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Bontang FC | Mitra Kukar | - | Ký hợp đồng |
| 14-05-2014 | Mitra Kukar | Persisam Putra Samarinda (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2015 | Bali United | Free player | - | Giải phóng |
| 12-01-2015 | Persisam Putra Samarinda (- 2014) | Bali United | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Bali United | Gresik United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-04-2024 12:00 | Bali United | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-03-2024 12:00 | Bali United | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 4 | 23/24 21/22 19/20 17/18 |
| Indonesian Champion | 2 | 21/22 18/19 |