
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | VfL Wolfsburg Youth | VfL Wolfsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | VfL Wolfsburg U17 | FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FSV Mainz 05 U19 | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FSV Mainz 05 (Youth) | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | TSG Hoffenheim (Youth) | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | MSV Duisburg | SSV Ulm 1846 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | SSV Ulm 1846 | VfL Osnabrück | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | VfL Osnabrück | SSV Ulm 1846 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-11-2025 13:00 | SSV Ulm 1846 | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-10-2025 12:00 | SC Verl | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-10-2025 11:30 | SSV Ulm 1846 | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-10-2025 12:00 | FC Ingolstadt | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 28-09-2025 14:30 | TSG Hoffenheim Youth | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 21-09-2025 17:30 | SSV Ulm 1846 | SSV Jahn Regensburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-09-2025 17:00 | 1. FC Saarbrücken | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-08-2025 14:30 | MSV Duisburg | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 16:00 | SSV Ulm 1846 | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-08-2025 12:00 | SSV Ulm 1846 | Erzgebirge Aue | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 15/16 |