
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2012 | JEF United Chiba U18 | JEF United Ichihara Chiba | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2015 | JEF United Ichihara Chiba | Blaublitz Akita | - | Cho thuê |
| 30-01-2016 | Blaublitz Akita | JEF United Ichihara Chiba | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | JEF United Ichihara Chiba | Mito Hollyhock | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2019 | Mito Hollyhock | Thespa Kusatsu Gunma | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | Thespa Kusatsu Gunma | Tochigi SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-11-2025 06:00 | AC Nagano Parceiro | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-11-2025 05:00 | Tochigi SC | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Tochigi SC | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-07-2025 09:00 | Kamatamare Sanuki | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-02-2025 05:00 | SC Sagamihara | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-02-2025 05:00 | Tochigi SC | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Tochigi SC | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-11-2024 05:00 | Yokohama FC | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-10-2024 05:00 | Tochigi SC | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-10-2024 05:00 | Thespa Kusatsu Gunma | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu