
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FC Villarreal Youth | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2022 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | FC Barcelona | Galatasaray | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Galatasaray | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-11-2025 20:00 | Getafe | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2025 20:00 | Elche | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 17:30 | FC Barcelona | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2025 14:15 | RCD Espanyol de Barcelona | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 12:00 | Elche | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 12:00 | Deportivo Alavés | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-09-2025 17:30 | CA Osasuna | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 16:30 | Elche | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2025 19:00 | Athletic Club | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 20:00 | Getafe | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish Super Cup winner | 2 | 24/25 22/23 |
| Spanish cup winner | 2 | 24/25 20/21 |
| Spanish champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| UEFA Youth League Winner | 1 | 17/18 |
| Euro Under-17 participant | 2 | 16 15 |