
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-01-2018 | Free player | Selangor PKNS | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Selangor PKNS | Melaka United | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2021 | Melaka United | Kuala Lumpur City FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2024 | Kuala Lumpur City FC | Johor Darul Ta'zim FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 14:00 | Malaysia | Oman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 18:00 | Oman | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 25-01-2024 11:30 | South Korea | Malaysia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 20-01-2024 14:30 | Bahrain | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 15-01-2024 17:30 | Malaysia | Jordan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Malaysia Cup Winner | 1 | 25 |
| Malaysian FA Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Malaysian Champions | 1 | 24/25 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Participant | 1 | 21/22 |