
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-12-2016 | Concórdia AC | Veranópolis EC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 07-05-2017 | Veranópolis EC | Mirassol | Unknown | Ký hợp đồng |
| 16-11-2017 | Mirassol | EC Cruzeiro | Unknown | Ký hợp đồng |
| 21-05-2018 | EC Cruzeiro | Barra FC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 13-07-2018 | Barra FC | FC Ararat-Armenia | Free | Ký hợp đồng |
| 07-02-2019 | FC Ararat-Armenia | Hercílio Luz FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2019 | Hercílio Luz FC | Avenida RS | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2019 | Hercilio Luz SC | Avenida RS | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2020 | EC Avenida | EC Novo Hamburgo | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2020 | Avenida RS | Novo Hamburgo RS | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2020 | Novo Hamburgo RS | Barra FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2021 | Barra FC | Novo Hamburgo RS | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2021 | Novo Hamburgo RS | Esporte Clube Internacional (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Esporte Clube Internacional (RS) | Clube Recreativo e Atlético Catalano (GO) | - | Ký hợp đồng |
| 11-04-2022 | Clube Recreativo e Atlético Catalano (GO) | AA Portuguesa | - | Ký hợp đồng |
| 14-06-2022 | AA Portuguesa | Boa EC | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2022 | Boa EC | Associação Atlética Anapolina (GO) | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2023 | Associação Atlética Anapolina (GO) | Clube Recreativo e Atlético Catalano (GO) | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | Tai Po | Free player | - | Giải phóng |
| 30-08-2023 | Clube Recreativo e Atlético Catalano (GO) | Tai Po | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2024 | Tai Po | EnGenius Kowloon City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 1 | 18/19 |