
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2016 | Incheon Hyundai Steel Red Angels (w) | INAC Kobe Leonessa | - | Cho thuê |
| 01-12-2016 | INAC Kobe Leonessa | Incheon Hyundai Steel Red Angels (w) | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2018 | Incheon Hyundai Steel Red Angels (w) | Avaldsnes (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2019 | Avaldsnes (w) | West Ham United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2021 | West Ham United (w) | Tottenham Hotspur (w) | - | Cho thuê |
| 01-06-2021 | Tottenham Hotspur (w) | West Ham United (w) | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2021 | West Ham United (w) | Tottenham Hotspur (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2023 | Tottenham Hotspur (w) | - | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 15-11-2025 08:30 | Suwon FC Women | NTV Tokyo Verdy Beleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 12-11-2025 12:30 | Naegohyang W | Suwon FC Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 09-11-2025 12:30 | Suwon FC Women | Institute of Sports & Physical Education FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 04-05-2025 13:15 | Birmingham Women | London City Lionesses Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 23-03-2025 14:00 | Charlton Women | Birmingham Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 16-03-2025 14:00 | Birmingham Women | Southampton Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 02-03-2025 14:00 | Blackburn Rovers Women | Birmingham Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 26-01-2025 14:00 | Birmingham Women | Bristol City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 19-01-2025 14:00 | Portsmouth Women | Birmingham Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 15-12-2024 14:00 | Birmingham Women | Charlton Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Women's Asian Cup runner-up | 1 | 22 |
| Four Nations Tournament runner-up | 1 | 19 |
| FFA Cup of Nations runner-up | 1 | 19 |
| Women's FA Cup runner-up | 1 | 18/19 |
| WK-League winner | 5 | 17 16 15 14 13 |
| Cyprus Women's Cup runner-up | 1 | 17 |
| EAFF E-1 Football Championship Women runner-up | 1 | 15 |
| WK-League runner-up | 1 | 12 |