
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | FC St. Gallen 1879 U15 | FCO St. Gallen/Wil U16 | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2020 | FCO St. Gallen/Wil U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Red Bull Salzburg U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Red Bull Salzburg | SC Bregenz | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | SC Bregenz | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Red Bull Salzburg | Vaduz | - | Cho thuê |
| 14-01-2025 | Vaduz | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2025 | Red Bull Salzburg | FC Rapperswil-Jona | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | FC Rapperswil-Jona | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-11-2024 19:15 | Vaduz | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 05-10-2024 16:00 | Aarau | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-09-2024 18:15 | Etoile Carouge | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-08-2024 17:30 | Neuchatel Xamax | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-08-2024 12:15 | Vaduz | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 11-08-2024 12:15 | Schaffhausen | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-07-2024 14:30 | Thun | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2024 15:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-05-2024 14:00 | SKN St.Polten | Schwarz-Weiss Bregenz | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-05-2024 16:10 | DSV Leoben | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 3rd tier champion | 1 | 24/25 |
| Liechtenstein Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Austrian Youth league U18 champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |