
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2018 | King High School | Corpus Christi FC | - | Cho thuê |
| 31-07-2018 | Corpus Christi FC | King High School | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2019 | King High School | Deportivo Saprissa II | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Deportivo Saprissa II | St. Cloud State Huskies (St.Cloud State) | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2022 | St. Cloud State Huskies (St.Cloud State) | MINNESOTA United B | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2023 | MINNESOTA United B | Minnesota United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Minnesota United FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Free player | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-11-2025 15:30 | Schweinfurt 05 FC | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-11-2025 13:00 | SV Waldhof Mannheim | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 07-11-2025 18:00 | MSV Duisburg | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 14-09-2025 14:30 | SV Waldhof Mannheim | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 31-08-2025 11:30 | SSV Ulm 1846 | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-08-2025 17:30 | SV Waldhof Mannheim | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-08-2025 12:00 | SV Waldhof Mannheim | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-05-2025 12:00 | SV Sandhausen | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-04-2025 12:00 | SV Sandhausen | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-04-2025 14:45 | Alemannia Aachen | SV Sandhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Baden Winner | 1 | 24/25 |