
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Police Tero FC U18 | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2016 | BEC Tero Sasana | Muang Thong United | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Muang Thong United | BEC Tero Sasana | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | BEC Tero Sasana | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Muang Thong United | Hokkaido Consadole Sapporo | 0.48M € | Cho thuê |
| 30-01-2019 | Hokkaido Consadole Sapporo | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2019 | Muang Thong United | Hokkaido Consadole Sapporo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2022 | Hokkaido Consadole Sapporo | Kawasaki Frontale | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Kawasaki Frontale | BG Pathum United | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Asean Club Championship Shopee Cup | 03-12-2025 11:30 | Tampines Rovers FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2025 10:00 | Pohang Steelers | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-11-2025 12:30 | Ratchaburi FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-11-2025 11:00 | BG Pathum United | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2025 12:15 | BG Pathum United | Kaya FC-Iloilo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-10-2025 11:30 | Sukhothai | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Thái League 1 | 18-10-2025 12:30 | BG Pathum United | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-10-2025 12:00 | Buriram United | BG Pathum United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-09-2025 12:00 | BG Pathum United | Port FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 24-09-2025 12:00 | BG Pathum United | Buriram United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 16/17 |
| Thai League Cup Winner | 3 | 23/24 15/16 13/14 |
| Japanese cup winner | 1 | 23 |
| AFF Championship winner | 2 | 19/20 15/16 |
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
| Footballer of the Year | 2 | 18 16 |
| J. League Best XI | 1 | 18 |
| Thailand Champions Cup Winner | 1 | 16/17 |
| Thai Champion | 1 | 15/16 |