
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Glasgow RangersU17 | Rangers FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2016 | Rangers FC U20 | Ayr United | - | Cho thuê |
| 15-05-2016 | Ayr United | Rangers FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2017 | Rangers FC U20 | Dumbarton | - | Cho thuê |
| 14-05-2017 | Dumbarton | Rangers FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Rangers FC U20 | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2019 | Glasgow Rangers | Portsmouth | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Portsmouth | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2020 | Glasgow Rangers | Aberdeen | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Aberdeen | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Glasgow Rangers | Aberdeen | 0.225M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Aberdeen | Bristol City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 12:30 | Portsmouth | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-11-2025 19:45 | Wrexham | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 12:30 | Bristol City | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 07-11-2025 20:00 | Watford | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Bristol City | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Stoke City | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Bristol City | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 19:00 | Bristol City | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Norwich City | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Bristol City | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
| Scottish Second League Champion | 1 | 15/16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |