
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2021 | Gremio FBPA U20 | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2023 | Gremio (RS) | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2024 | Cruzeiro Esporte Clube | Vila Nova | - | Cho thuê |
| 06-06-2024 | Vila Nova | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Cruzeiro Esporte Clube | Portuguesa | - | Cho thuê |
| 29-04-2025 | Portuguesa | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-11-2025 11:00 | FK Oleksandria | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-11-2025 16:00 | Zorya | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-11-2025 11:20 | FK Oleksandria | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-11-2025 13:30 | Kolos Kovalivka | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-10-2025 12:30 | FK Oleksandria | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-10-2025 12:30 | Veres | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-09-2025 10:00 | FK Oleksandria | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-09-2025 12:30 | Dynamo Kyiv | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-08-2025 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-08-2025 10:00 | FK Oleksandria | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Gaúcho | 2 | 21/22 20/21 |