| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-09-2010 | Salihli Belediye Spor Youth | Canakkale Dardanel SK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Canakkale Dardanel SK Youth | GMG Kastamonuspor | - | Ký hợp đồng |
| 14-11-2016 | GMG Kastamonuspor | Free player | - | Giải phóng |
| 09-01-2017 | Free player | Bayburt Ozel Idare | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2018 | Bayburt Ozel Idare | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Nazillispor | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2020 | Fethiyespor | Arnavutköy Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | Arnavutköy Belediyespor | Nevsehirspor Genclik | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2022 | Nevsehirspor Genclik | Aksarayspor | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Aksarayspor | Erbaaspor S | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Erbaaspor S | Mardin 1969 Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Kutahyaspor | Erbaaspor S | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Erbaaspor S | Akhisarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 3 | 24/25 22/23 15/16 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |