
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Red Star Belgrade U15 | Red Star Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Red Star Belgrade U17 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2022 | Red Star Belgrade U19 | FK Graficar Beograd | - | Cho thuê |
| 13-09-2022 | FK Graficar Beograd | Red Star Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-09-2022 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2024 | Crvena Zvezda | New York City FC | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2025 | New York City FC | Oud-Heverlee Leuven | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Oud-Heverlee Leuven | New York City FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bỉ | 03-12-2025 19:30 | Oud-Heverlee Leuven | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-11-2025 18:15 | Oud-Heverlee Leuven | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-11-2025 15:00 | Cercle Brugge | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 30-10-2025 19:30 | RFC Seraing | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-10-2025 16:15 | KV Mechelen | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-10-2025 16:15 | Oud-Heverlee Leuven | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-09-2025 18:45 | Oud-Heverlee Leuven | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-09-2025 14:00 | Oud-Heverlee Leuven | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-09-2025 14:00 | Zulte-Waregem | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2025 14:00 | Oud-Heverlee Leuven | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Serbian champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Serbian cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 22 |
| Serbia U19 Champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Serbia U17 Champion | 1 | 21/22 |